Có 2 kết quả:

鸚鵡學舌 yīng wǔ xué shé ㄧㄥ ㄨˇ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄜˊ鹦鹉学舌 yīng wǔ xué shé ㄧㄥ ㄨˇ ㄒㄩㄝˊ ㄕㄜˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to parrot
(2) to repeat uncritically what sb says

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to parrot
(2) to repeat uncritically what sb says

Bình luận 0